Trang chủ Hướng dẫn Hàm OR trong Excel: Hướng dẫn chi tiết với 5 ví dụ thực tế

Hàm OR trong Excel: Hướng dẫn chi tiết với 5 ví dụ thực tế

bởi demo
0 Lượt xem

Bạn đang tìm hiểu về hàm OR trong Excel? Đây là một hàm logic vô cùng hữu ích, giúp bạn kiểm tra nhiều điều kiện cùng lúc và đưa ra kết quả chính xác. BMM sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng hàm OR một cách chi tiết và dễ hiểu nhất từ cú pháp, cách dùng cho đến các ví dụ thực tế và mẹo hay. Hãy cùng khám phá nhé!

Hàm OR trong Excel là gì?

Hàm OR trong Excel được ví như một “người gác cổng” thông minh, có khả năng kiểm tra đồng thời nhiều điều kiện khác nhau. Hàm OR thuộc nhóm hàm logic, chuyên xử lý các giá trị đúng hoặc sai (TRUE/FALSE). Hàm OR sẽ trả về kết quả TRUE nếu có ít nhất một trong các điều kiện được chỉ định là đúng. Ngược lại, nếu tất cả các điều kiện đều sai, hàm sẽ trả về FALSE.

Ví dụ bạn đang phân tích danh sách học sinh và muốn tìm những em có điểm Toán hoặc điểm Văn trên 8.0. Hàm OR sẽ giúp bạn xác định điều này một cách dễ dàng.

Các bài viết liên quan:

Cú pháp hàm OR

Cú pháp của hàm OR khá đơn giản:

OR(logical1,, ...)

Trong đó:

  • logical1: Điều kiện logic đầu tiên cần kiểm tra (bắt buộc).
  • logical2, …: Các điều kiện logic tiếp theo (tùy chọn). Bạn có thể thêm tối đa 255 điều kiện trong một hàm OR.

Mỗi điều kiện có thể là số, văn bản, giá trị logic (TRUE/FALSE) hoặc tham chiếu đến các ô chứa các giá trị này.

ham or trong excel congngheaz 1

Các đối số của hàm OR

Các đối số của hàm OR phải là các giá trị logic hoặc các biểu thức trả về giá trị logic. Excel sẽ tự động chuyển đổi các giá trị không phải logic (như số, văn bản) thành giá trị logic tương ứng. Ví dụ, số 0 sẽ được chuyển thành FALSE, các số khác sẽ được chuyển thành TRUE.

Cách sử dụng hàm OR trong Excel

Để sử dụng hàm OR, bạn chỉ cần làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Chọn ô bạn muốn hiển thị kết quả.
  2. Nhập dấu bằng (=) để bắt đầu công thức.
  3. OR(.
  4. Nhập các điều kiện logic, cách nhau bởi dấu phẩy (,).
  5. Đóng ngoặc ).
  6. Nhấn Enter.

Ví dụ:

=OR(A1>10, B1="Có")

Công thức này sẽ kiểm tra xem giá trị trong ô A1 có lớn hơn 10 hoặc giá trị trong ô B1 có bằng “Có” hay không.

Ví dụ về hàm OR Excel

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng hàm OR, BMM xin đưa ra một số ví dụ thực tế:

Ví dụ 1: Kiểm tra điều kiện nhận học bổng

Giả sử bạn có một bảng điểm với cột Điểm Trung Bình và cột Chính Sách. Bạn muốn kiểm tra xem một học sinh có đủ điều kiện nhận học bổng hay không, với điều kiện là điểm trung bình lớn hơn 8.0 hoặc là học sinh thuộc diện chính sách.

Công thức: =OR(B2>8, C2="Có")

Kết quả:

Ví dụ 2: Kiểm tra điều kiện khuyến mãi

Giả sử bạn có một bảng dữ liệu khách hàng với cột Tuổi và cột Thành Viên. Bạn muốn kiểm tra xem một khách hàng có đủ điều kiện nhận khuyến mãi hay không, với điều kiện là khách hàng từ 18 tuổi trở lên hoặc là thành viên của cửa hàng.

Công thức: =OR(B2>=18, C2="Có")

Kết quả:

Ví dụ 3: Kiểm tra dữ liệu nhập vào

Giả sử bạn muốn người dùng chỉ được nhập vào ô A1 các giá trị “Nam” hoặc “Nữ”. Bạn có thể sử dụng hàm OR kết hợp với Data Validation để thực hiện điều này.

Công thức: =OR(A1="Nam", A1="Nữ")

Ví dụ 4: Kết hợp hàm OR với hàm IF

Bạn có thể kết hợp hàm OR với hàm IF trong Excel để tạo ra các điều kiện phức tạp hơn. Ví dụ, để kiểm tra xem liệu một nhân viên có đủ điều kiện để thăng chức hay không dựa trên số năm kinh nghiệm và doanh số bán hàng, bạn có thể sử dụng công thức sau:

=IF(OR(A1>=5, B1>1000000), "Đủ điều kiện", "Không đủ điều kiện")

Trong đó:

  • A1 là ô chứa số năm kinh nghiệm của nhân viên.
  • B1 là ô chứa doanh số bán hàng của nhân viên.

Ví dụ 5: Ứng dụng hàm OR trong quản lý kho hàng

Giả sử bạn có một bảng dữ liệu về số lượng hàng hóa trong kho. Bạn muốn kiểm tra xem một mặt hàng nào đó có cần phải nhập thêm hay không, với điều kiện là số lượng tồn kho nhỏ hơn 10 hoặc đã quá hạn sử dụng.

Công thức: =OR(B2<10, C2<TODAY())

Kết quả:

Kết hợp hàm OR với các hàm khác

Hàm OR là một hàm logic rất linh hoạt, có thể kết hợp với nhiều hàm khác trong Excel để tạo ra những công thức mạnh mẽ hơn. Dưới đây là một số ví dụ:

Hàm OR và hàm IF

Kết hợp hàm OR với hàm IF cho phép bạn kiểm tra nhiều điều kiện và đưa ra các kết quả khác nhau. Ví dụ, bạn có thể kiểm tra xem một nhân viên có đủ điều kiện để thăng chức hay không dựa trên số năm kinh nghiệm hoặc doanh số bán hàng, như đã trình bày ở Ví dụ 4.

Hàm OR và hàm AND

Kết hợp hàm OR với hàm AND trong Excel cho phép bạn kiểm tra đồng thời nhiều nhóm điều kiện. Ví dụ, bạn muốn kiểm tra xem một khách hàng có đủ điều kiện nhận ưu đãi đặc biệt hay không, với điều kiện là khách hàng phải là thành viên VIP và có tổng giá trị đơn hàng trong năm lớn hơn 10 triệu hoặc khách hàng đã giới thiệu ít nhất 3 người bạn mới.

Công thức: =OR(AND(A1="VIP", B1>10000000), C1>=3)

Trong đó:

  • A1 là ô chứa loại thành viên.
  • B1 là ô chứa tổng giá trị đơn hàng.
  • C1 là ô chứa số lượng người được giới thiệu.

Kết hợp hàm OR với hàm NOT

Hàm NOT đảo ngược kết quả của một điều kiện. Khi kết hợp với hàm OR, bạn có thể kiểm tra xem liệu có điều kiện nào không đúng hay không.

Cú pháp:

=NOT(OR(điều kiện 1, điều kiện 2, ...))

Ví dụ: Kiểm tra xem liệu một sản phẩm có thuộc danh mục cấm hay không. Sản phẩm thuộc danh mục cấm nếu tên sản phẩm chứa các từ “thuốc lá”, “rượu”, “ma túy”.

Ứng dụng hàm OR trong thực tế

Hàm OR có thể được ứng dụng trong nhiều tình huống thực tế, chẳng hạn như:

  • Quản lý bán hàng: Kiểm tra xem liệu một khách hàng có đủ điều kiện nhận chiết khấu hay không, dựa trên tổng giá trị đơn hàng hoặc lịch sử mua hàng.
  • Quản lý nhân sự: Xác định xem liệu một nhân viên có đủ điều kiện thăng chức hay không, dựa trên hiệu suất làm việc, số năm kinh nghiệm, và các tiêu chí khác.
  • Phân tích dữ liệu: Lọc ra các bản ghi thỏa mãn một trong nhiều điều kiện.
  • Tự động hóa báo cáo: Tạo các báo cáo động dựa trên các điều kiện phức tạp.

Mẹo và thủ thuật khi sử dụng hàm OR trong Excel

BMM xin chia sẻ một số mẹo và thủ thuật giúp bạn sử dụng hàm OR hiệu quả hơn:

  • Hàm OR chỉ có thể kiểm tra tối đa 255 điều kiện.
  • Sử dụng phím F4 để cố định các dãy ô trong công thức, giúp bạn dễ dàng sao chép công thức sang các ô khác.
  • Kết hợp hàm OR với các hàm khác để tạo ra các điều kiện phức tạp hơn, đáp ứng nhu cầu xử lý dữ liệu đa dạng.
  • Chú ý đến các lỗi thường gặp, chẳng hạn như lỗi Value trong Excel
  • Sử dụng tham chiếu 3-D để kiểm tra điều kiện trên nhiều sheet. Ví dụ, =OR(Sheet1:Sheet3!A1>10) sẽ kiểm tra xem giá trị trong ô A1 của cả ba sheet Sheet1, Sheet2 và Sheet3 có lớn hơn 10 hay không.
  • Sử dụng hàm OR lồng nhau để xử lý các trường hợp phức tạp. Ví dụ, =OR(A1>10, OR(B1="Có", C1<5)) sẽ kiểm tra xem A1 có lớn hơn 10, hoặc B1 bằng “Có”, hoặc C1 nhỏ hơn 5 hay không.
  • Kết hợp hàm OR với các công cụ khác như Conditional Formatting, Data Validation để tạo ra các hiệu ứng trực quan và kiểm soát dữ liệu nhập vào.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Hàm OR khác gì với hàm AND?

Hàm OR trả về TRUE nếu ít nhất một trong các điều kiện là đúng, trong khi hàm AND chỉ trả về TRUE nếu tất cả các điều kiện đều đúng.

2. Làm thế nào để sử dụng hàm OR với nhiều hơn 2 điều kiện?

Bạn chỉ cần liệt kê các điều kiện trong hàm OR, cách nhau bởi dấu phẩy (,). Ví dụ: =OR(A1>10, B1="Có", C1<5).

3. Khi nào nên sử dụng hàm OR thay vì hàm IF?

Nên sử dụng hàm OR khi bạn muốn kiểm tra nhiều điều kiện và chỉ cần biết kết quả là TRUE hoặc FALSE. Sử dụng hàm IF khi bạn muốn thực hiện các hành động khác nhau dựa trên kết quả của điều kiện.

Kết luận

Hàm OR trong Excel là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn xử lý dữ liệu logic một cách hiệu quả. Hy vọng bài viết trên BMM đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về hàm OR, từ cú pháp, cách sử dụng đến ứng dụng thực tế. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo hàm này và áp dụng vào công việc hàng ngày nhé!

Bạn có câu hỏi nào về hàm OR? Hãy để lại bình luận bên dưới để được giải đáp!

Bài viết liên quan