Trang chủ Hướng dẫn Hàm CONCATENATE trong Excel: 5 Bước Nối Chuỗi Đơn Giản

Hàm CONCATENATE trong Excel: 5 Bước Nối Chuỗi Đơn Giản

bởi demo
0 Lượt xem

Trong công việc hàng ngày với Excel, chắc hẳn bạn đã nhiều lần gặp phải trường hợp cần ghép nối dữ liệu từ nhiều ô khác nhau. Ví dụ, bạn có danh sách họ tên nhân viên trong hai cột riêng biệt và muốn kết hợp chúng thành một cột họ và tên đầy đủ. Hoặc bạn cần tạo mã định danh duy nhất bằng cách ghép nối mã sản phẩm với tên sản phẩm.

Vậy làm thế nào để thực hiện việc này một cách nhanh chóng và hiệu quả? Hàm CONCATENATE trong Excel chính là “cứu tinh” cho bạn! Hàm này cho phép bạn kết hợp các chuỗi văn bản, số hoặc giá trị từ các ô khác nhau thành một chuỗi duy nhất.

Trong bài viết này, BMM sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về hàm CONCATENATE từ cú pháp, cách sử dụng, ví dụ minh họa đến cách xử lý lỗi và mẹo hay khi sử dụng hàm. Hãy cùng theo dõi nhé!

Hàm CONCATENATE trong Excel là gì?

Hàm CONCATENATE trong Excel là một hàm văn bản (Text Function) cho phép bạn kết hợp nhiều chuỗi văn bản thành một. Hàm CONCATENATE có thể nối các đoạn văn bản, giá trị hoặc tham chiếu ô khác nhau, tạo thành một chuỗi duy nhất.

Ưu điểm của hàm CONCATENATE:

  • Cú pháp đơn giản, dễ nhớ.
  • Dễ sử dụng, phù hợp với cả người mới bắt đầu.
  • Hỗ trợ kết hợp nhiều kiểu dữ liệu khác nhau (văn bản, số, ngày tháng).
  • Tương thích với hầu hết các phiên bản Excel.

So sánh CONCATENATE với các hàm nối chuỗi khác:

Ngoài CONCATENATE, Excel còn cung cấp các hàm nối chuỗi trong Excel khác như CONCAT và TEXTJOIN. Vậy chúng có gì khác biệt?

  • CONCATENATE với CONCAT: Hàm CONCAT được giới thiệu từ Excel 2019 và là phiên bản cải tiến của CONCATENATE. Hàm CONCAT có cú pháp đơn giản hơn và hiệu suất tốt hơn khi xử lý dữ liệu lớn.
  • CONCATENATE với TEXTJOIN: Hàm TEXTJOIN (có từ Excel 2019) cho phép bạn nối chuỗi với ký tự phân cách tùy chọn, trong khi CONCATENATE không có tính năng này.

Các bài viết liên quan:

Cú pháp hàm CONCATENATE Excel

Cú pháp của hàm CONCATENATE khá đơn giản:

=CONCATENATE(text1,, ...)

Trong đó:

  • text1: (bắt buộc) là chuỗi văn bản, số hoặc tham chiếu ô đầu tiên bạn muốn nối.
  • text2, …: (tùy chọn) là các chuỗi văn bản, số hoặc tham chiếu ô tiếp theo (tối đa 255 đối số).

ham concatenate trong excel congngheaz 1

5 bước sử dụng hàm CONCATENATE

Để sử dụng hàm CONCATENATE trong Excel, bạn chỉ cần làm theo 5 bước đơn giản sau:

  1. Bước 1: Bắt đầu bằng việc chọn ô mà bạn muốn hiển thị kết quả của việc nối chuỗi.
  2. Bước 2: Gõ công thức =CONCATENATE( vào ô đã chọn hoặc thanh công thức.
  3. Bước 3: Tiếp theo, bạn chọn các ô chứa dữ liệu cần nối hoặc nhập trực tiếp chuỗi văn bản vào công thức. Mỗi đối số cần được phân tách bằng dấu phẩy.
  4. Bước 4: Nếu bạn muốn thêm khoảng trắng, dấu phẩy hoặc các ký tự đặc biệt khác giữa các đối số, hãy sử dụng dấu ngoặc kép để bao quanh chúng. Ví dụ: =CONCATENATE(A1, " ", B1) sẽ nối nội dung của ô A1, một khoảng trắng và nội dung của ô B1.
  5. Bước 5: Cuối cùng, đóng công thức bằng dấu ngoặc đơn ) và nhấn Enter để hoàn tất.

Ví dụ minh họa về hàm CONCATENATE trong Excel

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng hàm CONCATENATE, BMM xin đưa ra một số ví dụ minh họa:

Ví dụ 1: Nối tên và họ

Giả sử bạn có bảng dữ liệu sau:

Để nối họ và tên, bạn có thể sử dụng công thức sau trong ô C2:

=CONCATENATE(A2," ",B2)

Kết quả:

Ví dụ 2: Nối địa chỉ

Giả sử bạn có bảng dữ liệu sau:

Để nối địa chỉ, bạn có thể sử dụng công thức sau trong ô D2:

=CONCATENATE(A2,", ",B2,", ",C2)

Kết quả:

Ví dụ 4: Nối chuỗi có xuống dòng

Để nối chuỗi có xuống dòng, bạn có thể sử dụng hàm CONCATENATE kết hợp với hàm CHAR(10). Hàm CHAR(10) sẽ chèn ký tự xuống dòng trong chuỗi kết quả.

Ví dụ: Để nối chuỗi “Công Nghệ” trong ô A1 với chuỗi “AZ” trong ô B1 và xuống dòng giữa hai chuỗi này, bạn sử dụng công thức sau:

=CONCATENATE(A1, CHAR(10), B1)

Lưu ý: Để hiển thị kết quả xuống dòng, bạn cần định dạng ô bằng cách chọn “Wrap Text” trong tab “Home”.

Ví dụ 5: Nối dữ liệu trong một mảng

Hàm CONCATENATE cũng cho phép bạn nối các giá trị trong một mảng. Ví dụ, để nối các giá trị trong các ô A1, A2 và A3, bạn có thể sử dụng công thức sau:

=CONCATENATE(A1, A2, A3)

Ví dụ 6: Sử dụng hàm TEXT

Bạn có thể kết hợp hàm CONCATENATE với hàm TEXT trong Excel để định dạng số trước khi nối chuỗi. Hàm TEXT cho phép bạn chuyển đổi một giá trị số thành văn bản và định dạng nó theo ý muốn.

Ví dụ: nếu ô A1 chứa số 1000000, bạn có thể sử dụng công thức sau để định dạng số đó thành dạng tiền tệ Việt Nam trước khi nối với chuỗi “Số tiền: “:

=CONCATENATE("Số tiền: ", TEXT(A1,"#,##0"))

Kết quả sẽ là “Số tiền: 1,000,000”.

Ví dụ: Để tạo câu chào với ngày tháng hiện tại, bạn có thể sử dụng công thức sau:

=CONCATENATE("Chào mừng bạn đến với BMM! Hôm nay là ngày ",TEXT(TODAY(),"dd/mm/yyyy"))

Kết quả: “Chào mừng bạn đến với BMM! Hôm nay là ngày 11/03/2025”

ham concatenate trong excel congngheaz 2

Ví dụ 7: Nối chuỗi có điều kiện (kết hợp hàm IF)

Bạn có thể kết hợp hàm CONCATENATE với hàm IF trong Excel để nối chuỗi dựa trên một điều kiện nhất định.

Ví dụ: Giả sử bạn có một bảng dữ liệu điểm của học sinh, với cột A là tên và cột B là điểm. Bạn muốn tạo cột C hiển thị kết quả “Đạt” nếu điểm lớn hơn hoặc bằng 5, và “Không đạt” nếu điểm nhỏ hơn 5. Bạn có thể sử dụng công thức sau tại ô C2:

=CONCATENATE(A2, " - ", IF(B2>=5, "Đạt", "Không đạt"))

Mẹo và thủ thuật sử dụng hàm CONCATENATE

Dưới đây là một số mẹo và thủ thuật giúp bạn sử dụng hàm CONCATENATE hiệu quả hơn:

  • Sử dụng ký tự & thay cho hàm CONCATENATE: Trong nhiều trường hợp, bạn có thể sử dụng ký tự & (dấu và) để nối chuỗi thay cho hàm CONCATENATE. Ví dụ: =A1&" "&B1 tương đương với =CONCATENATE(A1," ",B1).
  • Sử dụng hàm TEXTJOIN để nối chuỗi với ký tự phân cách: Nếu bạn cần nối chuỗi với ký tự phân cách, hàm TEXTJOIN sẽ là lựa chọn tốt hơn.
  • Kết hợp hàm CONCATENATE với các hàm khác: Bạn có thể kết hợp hàm CONCATENATE với các hàm khác như LEFT, RIGHT, MID, TEXT, TODAY, … để xử lý chuỗi phức tạp hơn.

Ứng dụng của hàm CONCATENATE trong thực tế

Hàm CONCATENATE có rất nhiều ứng dụng trong thực tế, ví dụ:

  • Quản lý dữ liệu: Tạo mã định danh duy nhất (như mã sản phẩm, ID nhân viên), ghép nối các phần của địa chỉ, …
  • Phân tích dữ liệu: Tạo báo cáo tùy chỉnh, thống kê dữ liệu, …
  • Marketing: Tạo nội dung email marketing, cá nhân hóa thông điệp quảng cáo, …
  • Tài chính: Kết hợp dữ liệu tài chính, tạo báo cáo tài chính, …

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Hàm CONCATENATE có giống hàm CONCAT không?

Hàm CONCAT là phiên bản rút gọn của hàm CONCATENATE, được giới thiệu trong Excel 2016 và các phiên bản mới hơn. Cả hai hàm đều có chức năng nối chuỗi, tuy nhiên hàm CONCAT có cú pháp đơn giản hơn và được khuyến nghị sử dụng trong các phiên bản Excel mới.

2. Tôi có thể nối bao nhiêu chuỗi với hàm CONCATENATE?

Bạn có thể nối tối đa 255 chuỗi với hàm CONCATENATE.

3. Làm thế nào để thêm khoảng trắng giữa các chuỗi?

Để thêm khoảng trắng giữa các chuỗi, bạn có thể sử dụng đối số " ". Ví dụ: =CONCATENATE(A1, " ", B1).

Kết luận

Hàm CONCATENATE là một công cụ hữu ích trong Excel, giúp bạn dễ dàng kết hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau. Bằng cách nắm vững cú pháp, cách sử dụng và các mẹo hay, bạn có thể tối ưu hóa công việc với dữ liệu văn bản trong Excel.

BMM hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về hàm CONCATENATE trong Excel. Hãy để lại bình luận bên dưới nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào và đừng quên chia sẻ bài viết này đến bạn bè nhé!

Bài viết liên quan